FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Smith

23.11.1992(31) 188cm 70Kg
ST22
RW23
CF24
RF24
CAM25
CM25
CDM23
RM23
RB22
RWB23
CB21
SW21
GK58
Sức mạnh
26
Thể lực
29
Tăng tốc
25
Tốc độ
22
Nhảy
42
Khéo léo
37
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
16
Rê bóng
18
Giữ bóng
24
Kèm người
15
Tranh bóng
18
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
15
Chuyền dài
23
Lực sút
26
Đánh đầu
21
Sút xa
19
Vô-lê
15
Sút xoáy
20
Đá phạt
21
Penalty
24
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
32
Phản ứng
54
Quyết đoán
16
TM phát bóng
62
TM đổ người
58
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
63