FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Halloran

14.6.1992(32) 184cm 77Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM54
CDM45
RM60
RB46
RWB49
CB40
SW39
GK22
Sức mạnh
64
Thể lực
64
Tăng tốc
77
Tốc độ
75
Nhảy
49
Khéo léo
70
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
31
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
34
Tranh bóng
25
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
52
Chuyền dài
48
Lực sút
53
Đánh đầu
38
Sút xa
53
Vô-lê
49
Sút xoáy
57
Đá phạt
29
Penalty
52
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
55
Phản ứng
64
Quyết đoán
36
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15