FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Carrillo

14.6.1991(33) 181cm 78Kg
ST67
RW70
CF69
RF69
CAM69
CM63
CDM49
RM69
RB49
RWB53
CB43
SW43
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
62
Tăng tốc
79
Tốc độ
71
Nhảy
65
Khéo léo
70
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
29
Rê bóng
76
Giữ bóng
70
Kèm người
18
Tranh bóng
27
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
64
Chuyền dài
55
Lực sút
67
Đánh đầu
59
Sút xa
69
Vô-lê
71
Sút xoáy
71
Đá phạt
50
Penalty
57
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
71
Phản ứng
66
Quyết đoán
52
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12