FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oliver Turton

6.12.1992(31) 180cm 75Kg
ST51
RW54
CF52
RF52
CAM54
CM55
CDM55
RM56
RB55
RWB56
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
78
Tăng tốc
64
Tốc độ
68
Nhảy
65
Khéo léo
74
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
56
Rê bóng
53
Giữ bóng
49
Kèm người
50
Tranh bóng
57
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
50
Chuyền dài
62
Lực sút
51
Đánh đầu
45
Sút xa
30
Vô-lê
28
Sút xoáy
38
Đá phạt
41
Penalty
51
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
57
Phản ứng
40
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19