FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Max Clayton

9.8.1994(30) 175cm 70Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM57
CM51
CDM41
RM60
RB44
RWB47
CB36
SW36
GK21
Sức mạnh
46
Thể lực
61
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
54
Khéo léo
76
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
22
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
27
Tranh bóng
22
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
62
Chuyền dài
45
Lực sút
54
Đánh đầu
51
Sút xa
40
Vô-lê
54
Sút xoáy
37
Đá phạt
43
Penalty
53
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
51
Phản ứng
60
Quyết đoán
48
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16