FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Valere Germain

17.4.1990(34) 180cm 73Kg
ST74
RW73
CF74
RF74
CAM73
CM68
CDM54
RM72
RB52
RWB55
CB45
SW45
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
76
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
70
Khéo léo
84
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
18
Rê bóng
72
Giữ bóng
78
Kèm người
20
Tranh bóng
27
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
79
Chuyền dài
64
Lực sút
77
Đánh đầu
71
Sút xa
78
Vô-lê
76
Sút xoáy
69
Đá phạt
69
Penalty
73
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
70
Phản ứng
70
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19