FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tyler Blackett

2.4.1994(30) 188cm 87Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM59
CDM62
RM59
RB63
RWB64
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
68
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
64
Khéo léo
50
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
64
Rê bóng
66
Giữ bóng
58
Kèm người
60
Tranh bóng
63
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
25
Chuyền dài
63
Lực sút
56
Đánh đầu
63
Sút xa
49
Vô-lê
39
Sút xoáy
57
Đá phạt
56
Penalty
39
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
57
Phản ứng
60
Quyết đoán
60
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19