FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Wootton

12.9.1991(33) 188cm 78Kg
ST43
RW46
CF44
RF44
CAM46
CM51
CDM60
RM49
RB58
RWB58
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
55
Tăng tốc
46
Tốc độ
57
Nhảy
64
Khéo léo
62
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
59
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
68
Tranh bóng
64
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
21
Chuyền dài
60
Lực sút
36
Đánh đầu
58
Sút xa
23
Vô-lê
38
Sút xoáy
23
Đá phạt
17
Penalty
45
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
30
Phản ứng
55
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17