FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gutti

29.6.1991(33) 187cm 83Kg
ST43
RW41
CF42
RF42
CAM44
CM48
CDM58
RM43
RB54
RWB52
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
47
Tăng tốc
42
Tốc độ
34
Nhảy
69
Khéo léo
54
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
59
Rê bóng
36
Giữ bóng
57
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
20
Chuyền dài
49
Lực sút
48
Đánh đầu
61
Sút xa
13
Vô-lê
22
Sút xoáy
50
Đá phạt
41
Penalty
40
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
39
Phản ứng
61
Quyết đoán
72
TM phát bóng
17
TM đổ người
21
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15