FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joel Valencia

16.11.1994(29) 164cm 61Kg
ST51
RW56
CF56
RF56
CAM58
CM55
CDM52
RM57
RB51
RWB53
CB48
SW48
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
66
Tăng tốc
75
Tốc độ
73
Nhảy
58
Khéo léo
79
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
45
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
41
Tranh bóng
49
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
41
Chuyền dài
49
Lực sút
48
Đánh đầu
33
Sút xa
45
Vô-lê
37
Sút xoáy
42
Đá phạt
45
Penalty
45
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
62
Phản ứng
55
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16