FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dudu Figueiredo

12.5.1991(33) 176cm 68Kg
ST59
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM60
CDM57
RM59
RB55
RWB56
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
54
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
45
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
50
Tranh bóng
45
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
62
Chuyền dài
63
Lực sút
61
Đánh đầu
57
Sút xa
62
Vô-lê
52
Sút xoáy
61
Đá phạt
56
Penalty
61
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
63
Phản ứng
61
Quyết đoán
58
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11