FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sean Russell

10.12.1993(30) 178cm 72Kg
ST50
RW50
CF50
RF50
CAM50
CM48
CDM47
RM50
RB48
RWB48
CB47
SW48
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
47
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
33
Khéo léo
56
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
48
Rê bóng
52
Giữ bóng
50
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
50
Chuyền dài
45
Lực sút
56
Đánh đầu
46
Sút xa
55
Vô-lê
54
Sút xoáy
47
Đá phạt
44
Penalty
45
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
47
Phản ứng
47
Quyết đoán
50
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13