FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Cairns

4.1.1993(31) 183cm 72Kg
ST23
RW23
CF22
RF22
CAM21
CM19
CDM20
RM22
RB22
RWB22
CB22
SW22
GK58
Sức mạnh
38
Thể lực
22
Tăng tốc
46
Tốc độ
45
Nhảy
39
Khéo léo
41
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
14
Rê bóng
15
Giữ bóng
16
Kèm người
15
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
14
Dứt điểm
14
Chuyền dài
14
Lực sút
28
Đánh đầu
14
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
23
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
18
Phản ứng
61
Quyết đoán
38
TM phát bóng
52
TM đổ người
61
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
60