FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yann Songo'o

17.11.1991(33) 185cm 77Kg
ST48
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM51
CDM55
RM50
RB54
RWB54
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
64
Tăng tốc
65
Tốc độ
60
Nhảy
68
Khéo léo
73
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
53
Rê bóng
46
Giữ bóng
54
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
36
Chuyền dài
48
Lực sút
49
Đánh đầu
50
Sút xa
26
Vô-lê
41
Sút xoáy
33
Đá phạt
35
Penalty
31
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
46
Phản ứng
62
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14