FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dean Jarvis

1.6.1992(32) 178cm 71Kg
ST46
RW49
CF47
RF47
CAM48
CM49
CDM51
RM51
RB53
RWB53
CB52
SW52
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
74
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
76
Khéo léo
72
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
50
Rê bóng
48
Giữ bóng
39
Kèm người
55
Tranh bóng
44
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
38
Chuyền dài
49
Lực sút
36
Đánh đầu
45
Sút xa
32
Vô-lê
40
Sút xoáy
33
Đá phạt
39
Penalty
38
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
48
Phản ứng
62
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18