FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dimitri Foulquier

23.3.1993(31) 183cm 78Kg
ST57
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM61
CDM63
RM63
RB64
RWB65
CB64
SW63
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
68
Tăng tốc
67
Tốc độ
74
Nhảy
65
Khéo léo
61
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
68
Rê bóng
72
Giữ bóng
66
Kèm người
61
Tranh bóng
68
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
44
Chuyền dài
56
Lực sút
54
Đánh đầu
53
Sút xa
45
Vô-lê
46
Sút xoáy
56
Đá phạt
39
Penalty
50
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
54
Phản ứng
55
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19