FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kamal Issah

30.8.1992(32) 178cm 66Kg
ST49
RW54
CF52
RF52
CAM53
CM55
CDM59
RM55
RB59
RWB60
CB58
SW58
GK22
Sức mạnh
59
Thể lực
69
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
69
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
62
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
58
Tranh bóng
57
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
35
Chuyền dài
57
Lực sút
53
Đánh đầu
44
Sút xa
44
Vô-lê
45
Sút xoáy
53
Đá phạt
36
Penalty
60
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
50
Phản ứng
59
Quyết đoán
69
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20