FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Noguera

24.9.1989(35) 175cm 72Kg
ST53
RW59
CF58
RF58
CAM60
CM57
CDM49
RM58
RB47
RWB48
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
36
Thể lực
37
Tăng tốc
63
Tốc độ
68
Nhảy
58
Khéo léo
67
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
33
Rê bóng
62
Giữ bóng
58
Kèm người
27
Tranh bóng
45
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
48
Chuyền dài
60
Lực sút
50
Đánh đầu
39
Sút xa
52
Vô-lê
49
Sút xoáy
52
Đá phạt
53
Penalty
50
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
62
Phản ứng
60
Quyết đoán
46
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15