FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcel Franke

5.4.1993(31) 193cm 90Kg
ST44
RW40
CF41
RF41
CAM42
CM47
CDM58
RM42
RB56
RWB54
CB64
SW64
GK22
Sức mạnh
80
Thể lực
58
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
49
Khéo léo
33
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
62
Rê bóng
43
Giữ bóng
40
Kèm người
60
Tranh bóng
66
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
27
Chuyền dài
51
Lực sút
45
Đánh đầu
76
Sút xa
31
Vô-lê
25
Sút xoáy
27
Đá phạt
25
Penalty
29
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
35
Phản ứng
62
Quyết đoán
68
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15