FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tim Kister

30.12.1986(37) 193cm 93Kg
ST43
RW37
CF39
RF39
CAM39
CM44
CDM58
RM40
RB57
RWB53
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
83
Thể lực
55
Tăng tốc
53
Tốc độ
60
Nhảy
46
Khéo léo
40
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
62
Rê bóng
30
Giữ bóng
45
Kèm người
67
Tranh bóng
66
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
23
Chuyền dài
49
Lực sút
50
Đánh đầu
69
Sút xa
27
Vô-lê
22
Sút xoáy
25
Đá phạt
29
Penalty
35
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
25
Phản ứng
60
Quyết đoán
69
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20