FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samuel Aziz

5.7.1991(33) 187cm 75Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM47
CDM37
RM52
RB38
RWB40
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
56
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
63
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
22
Rê bóng
61
Giữ bóng
58
Kèm người
18
Tranh bóng
20
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
51
Chuyền dài
41
Lực sút
55
Đánh đầu
45
Sút xa
49
Vô-lê
50
Sút xoáy
56
Đá phạt
49
Penalty
47
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
51
Phản ứng
45
Quyết đoán
41
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16