FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Taft

29.7.1993(31) 196cm 74Kg
ST47
RW45
CF46
RF46
CAM47
CM50
CDM56
RM48
RB55
RWB54
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
75
Tăng tốc
50
Tốc độ
52
Nhảy
61
Khéo léo
51
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
61
Rê bóng
42
Giữ bóng
52
Kèm người
55
Tranh bóng
54
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
34
Chuyền dài
49
Lực sút
45
Đánh đầu
58
Sút xa
28
Vô-lê
30
Sút xoáy
32
Đá phạt
39
Penalty
28
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
45
Phản ứng
53
Quyết đoán
55
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14