FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Scowen

28.3.1993(31) 178cm 74Kg
ST55
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM60
CDM63
RM58
RB61
RWB61
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
75
Tăng tốc
54
Tốc độ
56
Nhảy
69
Khéo léo
66
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
62
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
57
Tranh bóng
67
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
51
Chuyền dài
62
Lực sút
55
Đánh đầu
50
Sút xa
48
Vô-lê
40
Sút xoáy
51
Đá phạt
57
Penalty
37
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
58
Phản ứng
64
Quyết đoán
73
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14