FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Monconduit

10.2.1991(33) 184cm 83Kg
ST59
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM65
CDM66
RM63
RB65
RWB65
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
77
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
63
Khéo léo
60
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
63
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Kèm người
66
Tranh bóng
65
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
46
Chuyền dài
65
Lực sút
60
Đánh đầu
55
Sút xa
53
Vô-lê
38
Sút xoáy
60
Đá phạt
54
Penalty
49
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
63
Phản ứng
69
Quyết đoán
68
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16