FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bernie Ibini

12.9.1992(32) 187cm 88Kg
ST61
RW61
CF61
RF61
CAM60
CM54
CDM48
RM60
RB50
RWB51
CB49
SW48
GK22
Sức mạnh
61
Thể lực
41
Tăng tốc
78
Tốc độ
70
Nhảy
49
Khéo léo
68
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
45
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Kèm người
52
Tranh bóng
35
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
60
Chuyền dài
50
Lực sút
66
Đánh đầu
57
Sút xa
56
Vô-lê
58
Sút xoáy
55
Đá phạt
38
Penalty
52
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
54
Phản ứng
55
Quyết đoán
47
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21