FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST26
RW28
CF28
RF28
CAM29
CM27
CDM26
RM28
RB25
RWB26
CB26
SW26
GK54
Sức mạnh
53
Thể lực
29
Tăng tốc
48
Tốc độ
41
Nhảy
52
Khéo léo
49
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
15
Rê bóng
25
Giữ bóng
33
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
18
Dứt điểm
15
Chuyền dài
16
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
20
Vô-lê
18
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
39
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
46
Phản ứng
54
Quyết đoán
33
TM phát bóng
58
TM đổ người
60
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
56