FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexander Michel

14.11.1992(32) 183cm 80Kg
ST48
RW47
CF48
RF48
CAM49
CM51
CDM54
RM48
RB53
RWB52
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
62
Tăng tốc
55
Tốc độ
51
Nhảy
63
Khéo léo
57
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
56
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
55
Tranh bóng
53
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
36
Chuyền dài
51
Lực sút
56
Đánh đầu
50
Sút xa
49
Vô-lê
41
Sút xoáy
36
Đá phạt
42
Penalty
44
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
48
Phản ứng
57
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16