FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Chara

5.4.1986(38) 172cm 68Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM60
CM62
CDM64
RM59
RB61
RWB61
CB61
SW62
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
75
Tăng tốc
69
Tốc độ
56
Nhảy
64
Khéo léo
75
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
55
Rê bóng
62
Giữ bóng
67
Kèm người
58
Tranh bóng
70
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
52
Chuyền dài
65
Lực sút
61
Đánh đầu
55
Sút xa
50
Vô-lê
55
Sút xoáy
59
Đá phạt
56
Penalty
59
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
81
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19