FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Vela

14.12.1993(30) 185cm 70Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM62
CM62
CDM61
RM62
RB59
RWB60
CB58
SW59
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
77
Tăng tốc
57
Tốc độ
60
Nhảy
59
Khéo léo
74
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
59
Rê bóng
64
Giữ bóng
65
Kèm người
57
Tranh bóng
63
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
59
Chuyền dài
61
Lực sút
46
Đánh đầu
50
Sút xa
57
Vô-lê
53
Sút xoáy
46
Đá phạt
48
Penalty
43
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
57
Phản ứng
57
Quyết đoán
77
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20