FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Reece Brown

1.11.1991(33) 188cm 83Kg
ST45
RW49
CF47
RF47
CAM50
CM52
CDM56
RM51
RB56
RWB55
CB58
SW59
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
61
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
67
Khéo léo
60
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
56
Rê bóng
51
Giữ bóng
55
Kèm người
58
Tranh bóng
56
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
28
Chuyền dài
50
Lực sút
37
Đánh đầu
59
Sút xa
33
Vô-lê
17
Sút xoáy
28
Đá phạt
51
Penalty
41
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
49
Phản ứng
58
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12