FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jernade Meade

25.10.1992(32) 164cm 70Kg
ST45
RW52
CF49
RF49
CAM50
CM50
CDM52
RM54
RB55
RWB55
CB52
SW53
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
70
Tăng tốc
71
Tốc độ
71
Nhảy
78
Khéo léo
68
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
56
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
52
Tranh bóng
49
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
34
Chuyền dài
48
Lực sút
34
Đánh đầu
46
Sút xa
20
Vô-lê
28
Sút xoáy
33
Đá phạt
26
Penalty
50
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
49
Phản ứng
48
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11