FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Butland

10.3.1993(31) 196cm 95Kg
ST28
RW28
CF29
RF29
CAM30
CM31
CDM31
RM30
RB27
RWB28
CB28
SW27
GK70
Sức mạnh
58
Thể lực
34
Tăng tốc
37
Tốc độ
41
Nhảy
54
Khéo léo
45
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
14
Rê bóng
22
Giữ bóng
27
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
18
Chuyền dài
39
Lực sút
29
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
40
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
31
Phản ứng
65
Quyết đoán
32
TM phát bóng
69
TM đổ người
73
TM bắt bóng
74
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
73