FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Piazon

20.1.1994(30) 182cm 73Kg
ST63
RW65
CF65
RF65
CAM66
CM62
CDM51
RM65
RB52
RWB55
CB45
SW44
GK20
Sức mạnh
50
Thể lực
70
Tăng tốc
63
Tốc độ
67
Nhảy
42
Khéo léo
66
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
50
Rê bóng
63
Giữ bóng
73
Kèm người
26
Tranh bóng
35
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
67
Chuyền dài
63
Lực sút
64
Đánh đầu
53
Sút xa
67
Vô-lê
70
Sút xoáy
69
Đá phạt
66
Penalty
73
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
68
Phản ứng
62
Quyết đoán
47
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19