FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Day

13.8.1990(33) 190cm 76Kg
ST25
RW26
CF25
RF25
CAM26
CM24
CDM25
RM26
RB25
RWB25
CB27
SW27
GK57
Sức mạnh
72
Thể lực
36
Tăng tốc
53
Tốc độ
51
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
17
Rê bóng
14
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
17
Dứt điểm
15
Chuyền dài
16
Lực sút
24
Đánh đầu
14
Sút xa
20
Vô-lê
14
Sút xoáy
14
Đá phạt
17
Penalty
16
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
37
Phản ứng
51
Quyết đoán
39
TM phát bóng
54
TM đổ người
62
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
64