FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robin Knoche

22.5.1992(32) 190cm 77Kg
ST49
RW45
CF46
RF46
CAM47
CM53
CDM64
RM47
RB62
RWB59
CB67
SW67
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
63
Tăng tốc
55
Tốc độ
53
Nhảy
59
Khéo léo
48
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
66
Rê bóng
37
Giữ bóng
50
Kèm người
72
Tranh bóng
71
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
40
Chuyền dài
66
Lực sút
51
Đánh đầu
75
Sút xa
32
Vô-lê
27
Sút xoáy
36
Đá phạt
40
Penalty
37
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
40
Phản ứng
69
Quyết đoán
65
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14