FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Petar Filipovic

14.9.1990(33) 188cm 83Kg
ST55
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM56
CDM61
RM56
RB61
RWB60
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
61
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
52
Khéo léo
73
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
61
Rê bóng
51
Giữ bóng
58
Kèm người
69
Tranh bóng
63
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
58
Chuyền dài
58
Lực sút
47
Đánh đầu
64
Sút xa
42
Vô-lê
42
Sút xoáy
51
Đá phạt
58
Penalty
43
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
46
Phản ứng
57
Quyết đoán
58
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16