FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeon Sang Hoon

10.9.1989(35) 175cm 69Kg
ST47
RW49
CF47
RF47
CAM48
CM47
CDM50
RM50
RB54
RWB53
CB51
SW52
GK22
Sức mạnh
60
Thể lực
67
Tăng tốc
77
Tốc độ
73
Nhảy
67
Khéo léo
76
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
52
Rê bóng
31
Giữ bóng
49
Kèm người
52
Tranh bóng
55
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
43
Chuyền dài
43
Lực sút
37
Đánh đầu
46
Sút xa
40
Vô-lê
41
Sút xoáy
42
Đá phạt
44
Penalty
37
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
47
Phản ứng
56
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18