FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Woong Hee

18.7.1988(36) 182cm 78Kg
ST47
RW52
CF50
RF50
CAM51
CM51
CDM56
RM52
RB58
RWB57
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
65
Tăng tốc
64
Tốc độ
68
Nhảy
68
Khéo léo
61
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
64
Rê bóng
56
Giữ bóng
52
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
31
Chuyền dài
42
Lực sút
26
Đánh đầu
50
Sút xa
48
Vô-lê
27
Sút xoáy
42
Đá phạt
42
Penalty
14
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
50
Phản ứng
53
Quyết đoán
68
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17