FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jung Sung Min

5.5.1989(35) 184cm 80Kg
ST56
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM52
CDM44
RM55
RB43
RWB44
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
44
Tăng tốc
65
Tốc độ
57
Nhảy
64
Khéo léo
42
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
24
Rê bóng
50
Giữ bóng
57
Kèm người
27
Tranh bóng
28
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
58
Chuyền dài
51
Lực sút
38
Đánh đầu
67
Sút xa
47
Vô-lê
42
Sút xoáy
40
Đá phạt
45
Penalty
53
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
58
Phản ứng
48
Quyết đoán
41
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19