FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Jin Hwan

1.3.1989(35) 186cm 78Kg
ST40
RW38
CF38
RF38
CAM38
CM40
CDM49
RM39
RB50
RWB48
CB56
SW57
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
61
Tăng tốc
58
Tốc độ
32
Nhảy
74
Khéo léo
55
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
55
Rê bóng
30
Giữ bóng
42
Kèm người
55
Tranh bóng
68
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
32
Chuyền dài
30
Lực sút
35
Đánh đầu
56
Sút xa
35
Vô-lê
31
Sút xoáy
28
Đá phạt
50
Penalty
41
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
38
Phản ứng
47
Quyết đoán
65
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17