FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yang Han Been

30.8.1991(33) 195cm 90Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM28
CM29
CDM29
RM27
RB27
RWB27
CB27
SW26
GK57
Sức mạnh
62
Thể lực
34
Tăng tốc
40
Tốc độ
42
Nhảy
56
Khéo léo
32
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
21
Rê bóng
16
Giữ bóng
26
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
13
Chuyền dài
32
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
12
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
21
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
35
Phản ứng
51
Quyết đoán
15
TM phát bóng
56
TM đổ người
62
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
57