FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Dae Yeol

12.4.1987(37) 177cm 68Kg
ST55
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM54
CDM51
RM56
RB50
RWB52
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
61
Tăng tốc
53
Tốc độ
47
Nhảy
74
Khéo léo
54
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
47
Rê bóng
58
Giữ bóng
58
Kèm người
51
Tranh bóng
33
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
57
Chuyền dài
56
Lực sút
55
Đánh đầu
47
Sút xa
49
Vô-lê
50
Sút xoáy
39
Đá phạt
51
Penalty
42
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
52
Phản ứng
55
Quyết đoán
46
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14