FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Kee Hee

13.7.1989(35) 187cm 78Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM57
CM59
CDM63
RM59
RB64
RWB63
CB65
SW65
GK22
Sức mạnh
72
Thể lực
67
Tăng tốc
70
Tốc độ
65
Nhảy
67
Khéo léo
54
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
65
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
69
Tranh bóng
64
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
37
Chuyền dài
62
Lực sút
49
Đánh đầu
69
Sút xa
50
Vô-lê
39
Sút xoáy
50
Đá phạt
41
Penalty
45
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
52
Phản ứng
71
Quyết đoán
59
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20