FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahn Jae Hoon

1.2.1988(36) 187cm 81Kg
ST45
RW43
CF43
RF43
CAM42
CM44
CDM51
RM44
RB53
RWB52
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
65
Tăng tốc
33
Tốc độ
50
Nhảy
57
Khéo léo
56
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
62
Rê bóng
41
Giữ bóng
48
Kèm người
58
Tranh bóng
59
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
30
Chuyền dài
33
Lực sút
39
Đánh đầu
57
Sút xa
31
Vô-lê
41
Sút xoáy
39
Đá phạt
32
Penalty
47
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
46
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11