FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cho Beom Seok

9.1.1990(34) 182cm 78Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM52
CM53
CDM53
RM52
RB53
RWB53
CB52
SW52
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
47
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
55
Khéo léo
55
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
50
Rê bóng
58
Giữ bóng
52
Kèm người
45
Tranh bóng
58
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
36
Chuyền dài
56
Lực sút
50
Đánh đầu
59
Sút xa
43
Vô-lê
41
Sút xoáy
44
Đá phạt
37
Penalty
42
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
58
Phản ứng
52
Quyết đoán
41
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15