FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hyun Jae

26.5.1989(35) 180cm 74Kg
ST41
RW49
CF45
RF45
CAM49
CM49
CDM50
RM51
RB50
RWB51
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
67
Tăng tốc
69
Tốc độ
60
Nhảy
63
Khéo léo
79
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
42
Rê bóng
47
Giữ bóng
47
Kèm người
49
Tranh bóng
50
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
26
Chuyền dài
49
Lực sút
21
Đánh đầu
35
Sút xa
29
Vô-lê
30
Sút xoáy
36
Đá phạt
32
Penalty
30
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
50
Phản ứng
47
Quyết đoán
62
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17