FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Jae Woong

1.1.1988(36) 173cm 68Kg
ST57
RW56
CF58
RF58
CAM57
CM53
CDM43
RM56
RB44
RWB46
CB39
SW39
GK21
Sức mạnh
58
Thể lực
74
Tăng tốc
65
Tốc độ
75
Nhảy
77
Khéo léo
70
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
22
Rê bóng
57
Giữ bóng
57
Kèm người
33
Tranh bóng
26
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
59
Chuyền dài
43
Lực sút
59
Đánh đầu
55
Sút xa
53
Vô-lê
38
Sút xoáy
50
Đá phạt
60
Penalty
53
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
63
Phản ứng
60
Quyết đoán
29
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19