FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoo Joon Soo

8.5.1988(36) 184cm 80Kg
ST57
RW55
CF56
RF56
CAM54
CM54
CDM56
RM56
RB56
RWB56
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
78
Thể lực
60
Tăng tốc
67
Tốc độ
60
Nhảy
63
Khéo léo
52
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
53
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
59
Tranh bóng
53
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
55
Chuyền dài
52
Lực sút
59
Đánh đầu
56
Sút xa
45
Vô-lê
56
Sút xoáy
54
Đá phạt
53
Penalty
60
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
54
Phản ứng
60
Quyết đoán
63
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17