FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Han Kyo Won

15.6.1990(34) 182cm 73Kg
ST62
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM59
CDM56
RM63
RB57
RWB58
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
69
Tăng tốc
79
Tốc độ
74
Nhảy
64
Khéo léo
77
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
49
Rê bóng
63
Giữ bóng
66
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
64
Chuyền dài
49
Lực sút
60
Đánh đầu
57
Sút xa
63
Vô-lê
62
Sút xoáy
62
Đá phạt
53
Penalty
62
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
60
Phản ứng
57
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15