FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Jong Ho

24.2.1992(32) 180cm 78Kg
ST66
RW64
CF65
RF65
CAM64
CM60
CDM52
RM62
RB50
RWB51
CB48
SW47
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
63
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
70
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
29
Rê bóng
67
Giữ bóng
70
Kèm người
27
Tranh bóng
31
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
73
Chuyền dài
52
Lực sút
60
Đánh đầu
65
Sút xa
63
Vô-lê
55
Sút xoáy
49
Đá phạt
50
Penalty
56
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
59
Phản ứng
71
Quyết đoán
62
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12